Tính tích phân \(I = \mathop \smallint \nolimits_{ - 2}^2 \left| {{x^2} - 1} \right|dx\) ta được kết quả :
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiCho \({x^2} - 1 = 0 \Leftrightarrow x = \pm 1\)
Bảng xét dấu của −1 trên đoạn 2]
\(I = \mathop \smallint \nolimits_{ - 2}^2 \left| {{x^2} - 1} \right|dx = \mathop \smallint \nolimits_{ - 2}^{ - 1} \left( {{x^2} - 1} \right)dx + \mathop \smallint \nolimits_{ - 1}^1 \left( {1 - {x^2}} \right)dx + \mathop \smallint \nolimits_1^2 \left( {{x^2} - 1} \right)dx\; = \left( {\frac{{{x^3}}}{3} - x} \right)\left| {\begin{array}{*{20}{c}}
{ - 1}\\
{ - 2}
\end{array} + \left( {x - \frac{{{x^3}}}{3}} \right)\left| {\begin{array}{*{20}{c}}
1\\
{ - 1}
\end{array}} \right.} \right. + \left( {\frac{{{x^3}}}{3} - x} \right)\left| {\begin{array}{*{20}{c}}
2\\
1
\end{array} = 4} \right.\)