Trắc nghiệm Quy tắc tính đạo hàm Toán Lớp 11
-
Câu 1:
Tính đạo hàm của hàm số \(y=\frac{x-1}{x^{2}-3 x+3} . \)
-
Câu 2:
Tính đạo hàm của hàm số \(y=\frac{2 x^{2}+4 x+1}{x-3} . \)
-
Câu 3:
Tính đạo hàm của hàm số \(y=\frac{x^{2}+5 x-2}{x-1} . \)
-
Câu 4:
Tính đạo hàm của hàm số \(y=\frac{(3 m+1) x-m^{2}+m}{x+m}\)
-
Câu 5:
Tính đạo hàm của hàm số \(y=\frac{m x-2}{x-m+1} .\)
-
Câu 6:
Tính đạo hàm của hàm số \(y=\frac{6 x-1}{x+2} \)
-
Câu 7:
Tính đạo hàm của hàm số \(y=\frac{x-1}{x+2}\)
-
Câu 8:
Tìm đạo hàm của hàm số \(y=\frac{5 x}{1-4 x} \)
-
Câu 9:
Tìm đạo hàm của hàm số \(y=\left(x^{2}-x+1\right)^{3}\)
-
Câu 10:
Tìm đạo hàm của hàm số \(y=\left(x-x^{2}\right)^{32}\)
-
Câu 11:
Tìm đạo hàm của hàm số \(y=-\left(x^{2}+x+1\right)^{4} \text {. }\)
-
Câu 12:
Tìm đạo hàm của hàm số \(y=\left(1-2 x^{2}\right)^{3} +1\)
-
Câu 13:
Tính đạo hàm của các hàm số \(y=\left(x^{2}+1\right)\left(5-3 x^{2}\right)\)
-
Câu 14:
Tính đạo hàm của hàm số \(y=\left(x^{2}-2 x+3\right)\left(2 x^{2}+3\right)\)
-
Câu 15:
Tính đạo hàm của hàm số \(y=(2 x-3)\left(x^{5}-2 x\right)\)
-
Câu 16:
Tính đạo hàm của hàm số \(y=3 x^{5}-6 m x^{4}-2 m x+m^{2}-1\) (m là tham số thực)
-
Câu 17:
Tính đạo hàm của hàm số \(y=m^{2} x^{4}-(m-1) x^{2}+m^{2}-5 m+4\)(m là tham số thực)
-
Câu 18:
Tính đạo hàm của hàm số \(y=-\frac{1}{4} x^{4}-2 x^{2}-5\)
-
Câu 19:
Tính đạo hàm của hàm số \(y=\frac{1}{4} x^{4}-\frac{x^{2}}{2}-2\)
-
Câu 20:
Tính đạo hàm của hàm số \(y=x^{6}-2 x^{3}-5 x^{2}+3\)
-
Câu 21:
Cho hàm số \(f(x)=\sin 2 x-2 \cos x\) . Giải phương trình \(f'(x)=0\) .
-
Câu 22:
\(\text { Cho hàm số } f(x)=\frac{\cos x}{1+\sin x} \text {. Tính }f^{\prime}\left(\frac{\pi}{4}\right)\)
-
Câu 23:
\(\text { Cho hàm số } f(x)=\frac{\cos x}{1+\sin x} \text {. Tính }f^{\prime}\left(\frac{\pi}{2}\right)\)
-
Câu 24:
\(\text { Cho hàm số } f(x)=\frac{\cos x}{1+\sin x} \text {. Tính } f^{\prime}(\pi)\)
-
Câu 25:
\(\text { Cho hàm số } f(x)=\frac{\cos x}{1+\sin x} \text {. Tính } f^{\prime}(0)\)
-
Câu 26:
Tìm đạo hàm của hàm số \(y=\left(\frac{\sin x}{1+\cos x}\right)^{3} .\)
-
Câu 27:
Tìm đạo hàm của hàm số \(y=\frac{x+\sin x}{x-\sin x} . \)
-
Câu 28:
Tìm đạo hàm của hàm số \(y=\frac{\sin 2 x+\cos 2 x}{\sin 2 x-\cos 2 x} . \)
-
Câu 29:
Tìm đạo hàm của hàm số \(y=\frac{5 x^{2}+1}{4+3 \sin x} . \)
-
Câu 30:
Tìm đạo hàm của hàm số \(y=\frac{\cos ^{3} x+\sin ^{3} x}{\sin x+\cos x} . \)
-
Câu 31:
Tìm đạo hàm của hàm số \(y=\frac{\sin x}{x}+\frac{x}{\sin x} . \)
-
Câu 32:
Tìm đạo hàm của hàm số \(y=\frac{2 x+\sin 2 x}{1-\cos 2 x} . \)
-
Câu 33:
Tìm đạo hàm của hàm số \(y=\frac{x}{\cos x} . \)
-
Câu 34:
Tính đạo hàm của hàm số \(y=\sqrt{2 x^{3}+\sin 5 x}\)
-
Câu 35:
Tính đạo hàm của các hàm số \(y=\sin \sqrt{x^{2}+1} \)
-
Câu 36:
Tính đạo hàm của hàm số \(y=\cos \sqrt{2+x^{2}} \)
-
Câu 37:
Tính đạo hàm của hàm số \(y=\sqrt{\sin x+2 x}\)
-
Câu 38:
Tính đạo hàm của hàm số \(y=\sqrt{\cos 2 x} \)
-
Câu 39:
Tính đạo hàm của các hàm số \(y=\sin \sqrt{x} -\pi\)
-
Câu 40:
Tính đạo hàm của hàm số \(y=\left(\cos ^{4} x-\sin ^{4} x\right)^{5} . \)
-
Câu 41:
Tính đạo hàm của hàm số \(y=\left(2+\sin ^{2} 2 x\right)^{8} \)
-
Câu 42:
Tính đạo hàm của hàm số \(y=(2 \sin x-\cos x)^{4} \)
-
Câu 43:
Tính đạo hàm củahàm số \(y=(\sin x+\cos x)^{8} \)
-
Câu 44:
Tính đạo hàm của các hàm số \(y=(3-\sin x)^{3} +2\pi\)
-
Câu 45:
Tính đạo hàm của hàm số \(y=\tan ^{3}\left(\frac{\pi}{4}-2 x\right)^{2} \)
-
Câu 46:
Tính đạo hàm của hàm số \(y=\cos ^{2017}\left(x^{3}+\frac{\pi}{7}\right) . \)
-
Câu 47:
Tính đạo hàm của hàm số \(y=\cos ^{2}\left(\frac{\sqrt{x}+1}{\sqrt{x}-1}\right) \)
-
Câu 48:
Tính đạo hàm của hàm số \(y=2 \sin ^{2} 4 x-3 \cos ^{3} 5 x .\)
-
Câu 49:
Tính đạo hàm của các hàm số \(y=\sin \left(\cos ^{2} x \cdot \tan ^{2} x\right) \)
-
Câu 50:
Tính đạo hàm của hàm số \(y=\cos ^{2}(\sin 2 x) +\pi\)