Trắc nghiệm Các phân tử sinh học Sinh Học Lớp 10
-
Câu 1:
Khi các phương pháp phân tích ngày càng trở nên tiên tiến hơn, rõ ràng là các protein năng động hơn bất kỳ ai nghĩ đầu tiên. Các chuyển động của protein này xảy ra trong một loạt các khoảng thời gian. Chuyển động của prôtêin nào sau đây khớp không chính xác với chu kỳ thời gian mà nó thường xảy ra?
-
Câu 2:
Giả thuyết phù hợp cảm ứng của Koshland ra đời thay thế Giả thuyết khóa và chìa khóa như một lý thuyết được ưa chuộng về liên kết protein. Điều nào sau đây mô tả đúng nhất Giả thuyết phù hợp cảm ứng?
-
Câu 3:
Cải thiện sự hiểu biết về cơ chế của protein cho thấy rằng protein không cứng và có thể nhìn thấy các chuyển động trên vùng lớn ở một số protein. Một ví dụ là một loại protein được biết là được kích hoạt bởi canxi. Khi liên kết với các ion canxi, protein 148 axit amin này trải qua một sự thay đổi cấu trúc lớn để lộ ra hai vị trí liên kết protein kỵ nước. Đây là loại protein nào?
-
Câu 4:
Những điểm yếu trong Giả thuyết Khóa và Chìa khóa bắt đầu xuất hiện khi nhiều công việc được thực hiện hơn. Ví dụ, nó không giải thích được khả năng của các phân tử liên kết với protein và ảnh hưởng đến khả năng liên kết với các chất nền khác của protein. Tên gì được đặt cho hiện tượng này?
-
Câu 5:
Ban đầu, người ta tin rằng protein là những thực thể cứng nhắc gắn kết các chất nền phù hợp hoàn hảo với các túi liên kết của chúng. Ý tưởng về sự bổ sung hình dạng này được gọi là Giả thuyết Khoá và Khoá. Người nào có công phát triển lý thuyết này?
-
Câu 6:
Một hợp chất được gọi là ANS không phát quang trong môi trường phân cực, nhưng phát quang trong môi trường kỵ nước. Protein có xu hướng có phần bên trong kỵ nước. Tuy nhiên, các protein gấp lại hoàn toàn thường quá nhỏ để ANS có thể tự do khuếch tán vào trung tâm. Tuy nhiên, ANS có thể khuếch tán vào bên trong của các protein gấp lại một phần có cấu trúc bậc hai, nhưng không có cấu trúc bậc ba đáng kể. Tên nào được đặt cho các loại protein này?
-
Câu 7:
Nếu bạn muốn kiểm tra chức năng của protein, bạn có thể thực hiện các thí nghiệm trong ống nghiệm chỉ sử dụng các thành phần protein cụ thể để suy ra thành phần đủ cho một quá trình cụ thể xảy ra. Loại thí nghiệm này được gọi là gì?
-
Câu 8:
Trong tập trung đẳng điện, điện di trên gel được sử dụng để phân tách các phân tử nhỏ trên cơ sở điện tích. Điều nào sau đây là quan trọng nhất khi thực hiện quá trình tập trung đẳng điện?
-
Câu 9:
Nếu tôi muốn biết có bao nhiêu protein trong một mẫu của tôi, tôi có thể lấy một chất lỏng màu đỏ và nhỏ vài giọt vào mẫu của tôi. Sau khi được thêm vào, chất lỏng màu đỏ trở thành màu xanh lam. "Độ xanh" của hỗn hợp tỷ lệ với nồng độ của protein trong mẫu. Tên nào được đặt cho chất lỏng màu đỏ?
-
Câu 10:
Vì protein được mã hóa bởi gen, các gen có thể được sắp xếp theo trình tự và trình tự protein sẽ tuân theo. Tuy nhiên, chỉ các phần của mRNA (mang mã của gen) mới thực sự mã hóa cho protein, với các đoạn axit nucleic khác sẽ làm gián đoạn các vùng mã hóa. Tên nào được đặt cho các vùng mã hóa này?
-
Câu 11:
Protein luôn tương tác với ít nhất một thành phần khác trong tế bào. Thông tin này có thể được sử dụng để tách protein mong muốn khỏi các protein khác trong dịch ly giải tế bào. Kỹ thuật nào liên quan đến việc đưa chất ly giải tế bào qua một cột chứa các nhóm được biết là liên kết đặc biệt với một loại protein nhất định?
-
Câu 12:
Nếu bạn có một loại protein không xác định, bạn có thể tiêu hóa nó bằng cách sử dụng một loại enzyme đã biết (chẳng hạn như trypsin). Mẫu mảnh được tạo ra là duy nhất cho protein đó và có thể được phân tích bằng phương pháp khối phổ. Tên được đặt cho tập hợp các mảnh duy nhất được tạo ra là gì?
-
Câu 13:
Kỹ thuật tiếp theo này rất hữu ích trong việc xác định các nhóm hóa học của hợp chất. Cơ sở của kỹ thuật này là bắn bức xạ điện từ có bước sóng dài hơn một chút so với ánh sáng khả kiến vào một mẫu và để đo các dạng hấp thụ. Đây là kỹ thuật phân tích nào?
-
Câu 14:
Phương pháp lưỡng sắc tròn tử ngoại (CD) là một kỹ thuật quang phổ được sử dụng để phân tích cấu trúc protein. Phiên bản "xa" của kỹ thuật này có thể cho chúng ta biết về cấu trúc thứ cấp của protein. Hai loại cấu trúc nào tạo nên cấu trúc bậc hai của prôtêin?
-
Câu 15:
Trong sinh học cấu trúc, rất ít kỹ thuật phù hợp với kỹ thuật này về độ phân giải. Nó liên quan đến việc bắn bức xạ điện từ vào các tinh thể protein và đã giải quyết được một số cấu trúc protein đến từng chi tiết nguyên tử. Kỹ thuật này là gì?
-
Câu 16:
Nghiên cứu về estrogen là một lĩnh vực hấp dẫn và vai trò của hormone này đối với các rối loạn liên quan đến tuổi tác ngày càng được nhận ra nhiều hơn. Phân tử lipit nào là tiền chất quan trọng để tổng hợp oestrogen và nhiều loại hoocmôn khác?
-
Câu 17:
Chức năng của protein trong tế bào thường phụ thuộc vào quá trình bản địa hóa của nó. Tên nào được đặt cho các chuỗi lipid gắn các protein như GTPase nhỏ vào màng sinh chất của tế bào?
-
Câu 18:
Đái tháo đường từ lâu được cho là bệnh liên quan đến đường, nhưng ngày càng thấy rõ vai trò của lipid. Điều nào sau đây là đúng với lipit?
-
Câu 19:
Hình dạng và đặc điểm của lớp kép phospholipid giúp tạo ra chất Dynamin, chất này liên kết với màng và co lại. Dyin tham gia trực tiếp vào quá trình nào?
-
Câu 20:
Một loại lipid khác được gọi là phosphatidylinositol (PI) rất quan trọng trong việc truyền tín hiệu tế bào. Nó có thể được phosphoryl hóa để tạo thành PIP3, hoạt động như một vị trí gắn kết cho một số protein giúp thúc đẩy sự tồn tại của tế bào. Trong khi việc bổ sung photphat là quan trọng để điều chỉnh chức năng này, việc loại bỏ photphat cũng rất quan trọng. Tên nào được đặt cho một loại protein loại bỏ các nhóm photphat?
-
Câu 21:
Các phản ứng sinh hóa và các protein vận chuyển có liên quan đến việc điều chỉnh các phospholipid trong màng của chúng ta. Những thay đổi này rất quan trọng trong cấu trúc màng, vì các phospholipid khác nhau có hình dạng khác nhau. Nói chung, một phospholipid có thể được mô tả dưới dạng hình nón, hình nón ngược, hoặc hình dạng nào khác?
-
Câu 22:
Một lớp lipid - phospholipid - là thành phần chính của màng tế bào của chúng ta. Màng tế bào của chúng ta tồn tại dưới dạng lớp kép, và các phospholipid có thể hình thành lớp kép này vì chúng sở hữu cả thành phần ưa nước (nhóm phốt phát) và kỵ nước (chuỗi axit béo). Thuật ngữ nào được sử dụng để xác định chất lượng này của phospholipid?
-
Câu 23:
Lipid có ích như một nguồn năng lượng khi khan hiếm glucose. Cụ thể, các axit béo trải qua một quá trình được gọi là quá trình oxy hóa beta để tạo ra năng lượng. Quá trình oxy hóa beta diễn ra ở đâu trong tế bào của chúng ta?
-
Câu 24:
Axit béo là các chuỗi dài chứa cacbon và hydro và tạo thành một phần của một số lớp lipid. Các axit béo này được xác định bằng số lượng nguyên tử cacbon trong chuỗi của chúng, và con số này luôn là một số chẵn. Điều này là do các axit béo có nguồn gốc từ các đơn vị 2 cacbon. Bản thân các đơn vị này có nguồn gốc từ phân tử nào?
-
Câu 25:
Chất béo quan trọng như một phân tử lưu trữ. Nó có thể cung cấp sự bảo vệ cho các cơ quan quan trọng cũng như giữ ấm. Chất béo thường được lưu trữ dưới dạng nào?
-
Câu 26:
Thực hiện những vai trò quan trọng như vậy trong cơ thể, các enzym phải được điều tiết chặt chẽ. Loại nào sau đây KHÔNG phải là loại ức chế có thể được sử dụng để kiểm soát hoạt động của enzym?
-
Câu 27:
Rất khó tìm giá trị Vmax và Km từ các thí nghiệm. Dữ liệu thực nghiệm thường được sử dụng để tạo đồ thị có thể được sử dụng để suy ra các giá trị này. Điều nào sau đây không phải là một trong ba phép biến đổi đồ thị tuyến tính của phương trình Michaelis-Menten có thể được sử dụng để suy ra Vmax và Km của một enzym?
-
Câu 28:
Phương trình Michaelis-Menten cho chúng ta biết rằng v = (Vmax x [S]) / (Km + [S]), trong đó v là tốc độ phản ứng, Vmax là tốc độ phản ứng cực đại, và [S] là nồng độ cơ chất. Km được gọi là hằng số Michaelis và được định nghĩa là nồng độ cơ chất cần thiết để đạt được một nửa tốc độ phản ứng tối đa. Do đó, chúng ta có thể nói gì về Km?
-
Câu 29:
Các enzym cụ thể yêu cầu các điều kiện cụ thể để hoạt động, sự sai lệch nhỏ nhất có thể dẫn đến mất chức năng. Bạn có khả năng tìm thấy các enzym hoạt động tốt nhất ở pH axit ở đâu trong cơ thể?
-
Câu 30:
Động học của enzyme được mô tả bằng phương trình được gọi là phương trình Michaelis-Menten, liên hệ giữa tốc độ phản ứng với nồng độ cơ chất. Đối với một nồng độ enzyme cố định, tốc độ tăng lên đến một điểm khi nồng độ cơ chất tăng lên. Tuy nhiên, ngoài thời điểm này, tỷ lệ không thể tăng. Tại sao thế này?
-
Câu 31:
Hầu hết các enzym trong cơ thể con người đều tồn tại trong môi trường nước và vai trò của nước ngày càng trở nên quan trọng hơn. Điều nào trong số này KHÔNG phải là một đóng góp quan trọng của nước để xúc tác?
-
Câu 32:
Enzyme được chia thành sáu loại - oxydoreductase, transferase, hydrolase, lyases, isomerase và ligases. Mỗi lớp đóng một vai trò đặc biệt - ví dụ, các hydrolaza xúc tác quá trình thủy phân các liên kết hóa học. Loại enzim nào có nhiều khả năng tham gia vào quá trình bổ sung hoặc loại bỏ các nhóm mêtan vào / ra khỏi protein?
-
Câu 33:
Vị trí hoạt động của enzym là vùng tương tác trực tiếp với cơ chất và giám sát các phản ứng sinh hóa. Cái nào trong số này là ít quan trọng nhất đối với một trang đang hoạt động?
-
Câu 34:
Enzyme làm tăng tốc độ phản ứng sinh hóa bằng cách giảm năng lượng hoạt hóa (năng lượng cần thiết để khởi động phản ứng). Cách chính các enzym làm điều này là bằng cách liên kết chặt chẽ các loại năng lượng cao là điểm giữa giữa chất nền và sản phẩm. Tên nào được đặt cho loài này?
-
Câu 35:
Enzim là chất xúc tác prôtêin. Định nghĩa nào sau đây là đúng nhất về chất xúc tác?
-
Câu 36:
Các sứ giả thứ cấp cần thiết bởi các phối tử của tế bào chỉ liên kết với các thụ thể bề mặt nhưng hoạt động của nó sẽ ảnh hưởng đến một số cấu trúc bên trong tế bào. Các phối tử sau đây yêu cầu sứ giả thứ cấp NGOẠI TRỪ:
-
Câu 37:
Ung thư đã trở thành một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên toàn thế giới. Sự gia tăng đột ngột về số ca mắc bệnh ở mỗi quốc gia đã khiến giới y khoa cảnh báo và hiện nó đã trở thành tâm điểm trong nghiên cứu và học tập y khoa. Câu hỏi: Lĩnh vực y học liên quan đến sinh học, chẩn đoán và điều trị ung thư là gì?
-
Câu 38:
Thực phẩm giàu chất xơ đã là một phần thiết yếu trong bữa ăn hàng ngày. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng tiêu thụ thường xuyên chất xơ hoặc thực phẩm giàu chất xơ có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư ruột kết. Câu hỏi: Sợi này được làm bằng gì?
-
Câu 39:
Người ta đã biết rằng Vitamin A giúp cải thiện thị lực. Tuy nhiên, câu nói này không đúng 100%. Điều gì làm cho tuyên bố này về Vitamin A một phần sai?
-
Câu 40:
Insulin là một hormone peptide được sản xuất trong tuyến tụy bởi các tế bào beta. Nó nhằm mục đích làm giảm lượng glucose (đường) trong máu, và thường được tiết ra sau bữa ăn. Hoạt động của chúng là kích hoạt các chất vận chuyển glucose được tìm thấy trên bề mặt tế bào, để tế bào có thể hấp thụ glucose từ máu và đi vào tế bào. Chất vận chuyển glucose nào được điều chỉnh bởi hoạt động của insulin?
-
Câu 41:
Amoniac là một chất thải nitơ của quá trình chuyển hóa protein, và có hại đặc biệt là ở nồng độ cao trong cơ thể con người. Chu trình urê là một phương tiện để giải độc và ngăn ngừa sự tích tụ amoniac trong cơ thể bằng cách chuyển nó thành urê, và cuối cùng được bài tiết qua nước tiểu. Có bao nhiêu mol nitơ đi vào chu trình urê mỗi lượt?
-
Câu 42:
Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là hình thức của sự ức chế phản hồi?
-
Câu 43:
Vết bầm tím, về mặt y học được gọi là vết sưng tấy, được tạo ra khi một khu vực bên ngoài nhất định của cơ thể bị một vật gì đó thực sự mạnh va đập, và các mao mạch ở khu vực đó bị sụp đổ. Đầu tiên nó xuất hiện trên da với màu tím. Sau một vài ngày, nó trở thành màu xanh lục. Vài ngày sau, nó có màu hơi vàng, cho đến khi nhạt dần và biến mất. Nguyên nhân nào khiến vết bầm có màu xanh lục?
-
Câu 44:
Protein bị biến tính khi đặt trong môi trường có pH thấp (có tính axit). Protein mất chức năng khi chúng bị biến tính. Enzyme là ví dụ về protein. Trong dạ dày, pepsin là một loại enzym được tiết ra trong không gian rỗng của dạ dày, có chức năng tiêu hóa. Tuy nhiên, enzym pepsin không bị biến tính trong dạ dày mặc dù môi trường rất chua do axit clohydric (HCl). Làm sao có thể?
-
Câu 45:
Huyết tương là phần chất lỏng của máu người giống như súp, chứa một số nhân bản và đại phân tử lơ lửng trong chất lỏng. Protein phong phú nhất trong huyết tương của con người là gì?
-
Câu 46:
Các nghiên cứu về sự gấp nếp của protein cho đến nay vẫn chỉ giới hạn trong các thí nghiệm in vitro (hơn là in vivo). Một bước hạn chế tốc độ chính của quá trình gấp protein trong ống nghiệm là sự hình thành các liên kết đisunfua. Tại sao điều này không có khả năng hạn chế sự gấp ở mức độ tương tự trong cơ thể chúng ta?
-
Câu 47:
Tuy nhiên, một lời giải thích góp phần khác của Nghịch lý Levinthal cho chúng ta biết rằng các protein không tìm kiếm một cấu trúc bản địa duy nhất, mà tìm kiếm một trong một số cấu trúc trung gian. Khi ở giai đoạn trung gian này, protein sẽ nhanh chóng và tự động gấp lại ở trạng thái nguyên bản. Do đó, sự tồn tại của một số lượng lớn các trạng thái trung gian làm giảm thời gian thực hiện để gấp chính xác. Mô hình gấp này được biết đến như thế nào?
-
Câu 48:
Tất cả các lý thuyết giúp giải quyết Nghịch lý Levinthal đều làm như vậy bằng cách đưa ra trật tự và do đó làm giảm số lượng protein có thể phù hợp. Tuy nhiên, bằng cách làm này, chúng làm giảm entropi của protein, vốn không có lợi về mặt năng lượng. Tuy nhiên, entropy * hệ thống * tăng lên trong hầu hết các trường hợp, làm cho việc gấp thuận lợi về mặt năng lượng. Sao có thể như thế được?
-
Câu 49:
Một trong những lý thuyết hàng đầu về các trung tâm gấp nếp của protein trên "mô hình sụp đổ kỵ nước". Tại đây, có sự phân hủy nhanh chóng và tự động của protein để sắp xếp các cặn kỵ nước của nó ở bên trong, tránh xa dung môi xung quanh. Điều này hoạt động để ổn định protein và giảm số lượng các phù hợp tiềm năng. Axit amin nào sau đây ít có khả năng nằm ở phần bên trong kỵ nước của prôtêin?
-
Câu 50:
Một giả thuyết khác có thể giúp giải quyết Nghịch lý Levinthal là các nhóm amit trong peptit "thích" tương tác với nhau hơn là với dung môi mà chúng có trong đó. Hành vi như vậy sẽ thúc đẩy quá trình gấp nếp một cách tích cực. Những liên kết nào chịu trách nhiệm cho sự hình thành của các vòng xoắn alpha và là cơ sở của lý thuyết về quá trình gấp protein dựa trên xương sống này?