Trắc nghiệm Các phân tử sinh học Sinh Học Lớp 10
-
Câu 1:
Các phương pháp tiếp cận tiên tiến và khéo léo để nghiên cứu sự gấp protein đã đóng góp rất nhiều vào kiến thức của chúng ta trong vài thập kỷ qua. Các kỹ thuật như cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) đã cho thấy một phẩm chất quan trọng góp phần vào việc giải quyết Nghịch lý Levinthal. Phát hiện này là gì?
-
Câu 2:
Lý thuyết về sự gấp có hướng (nhiều nhất) chỉ giải thích một phần cách các protein gấp lại trong khoảng thời gian nhanh như vậy. Một phát hiện cho thấy làm thế nào để giảm số lượng các cấu trúc có thể xảy ra là liên kết nối các axit amin với nhau không thể tự do quay vòng. Tên gì được đặt cho trái phiếu này?
-
Câu 3:
Nghịch lý Levinthal cho phép chúng ta kết luận một cách hợp lý rằng sự gấp protein rõ ràng không phải là một quá trình ngẫu nhiên (thử-và-sai), mà thay vào đó là định hướng. Thuật ngữ nào được sử dụng để mô tả lý thuyết rằng sự gấp có hướng?
-
Câu 4:
Methionin rất quan trọng trong việc chuyển nhóm metyl và trong nhiều khía cạnh của quá trình trao đổi chất. Methionine cũng là axit amin "bắt đầu", có nghĩa là nó luôn là axit amin đầu tiên được kết hợp vào protein. Tuy nhiên, tại sao methionine không được tìm thấy ở đầu mỗi protein trưởng thành?
-
Câu 5:
Một trong những axit amin được biến đổi phổ biến nhất trong protein là lysine. Các nhóm được thêm vào lysine có thể ảnh hưởng đến chức năng hoặc tuổi thọ của protein. Điều nào sau đây KHÔNG đúng về sự biến đổi của lysines?
-
Câu 6:
Tyrosine cần thiết cho chức năng của các protein như thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì và thụ thể insulin. Những protein này truyền tín hiệu từ bên ngoài tế bào và phụ thuộc vào sự liên kết cơ chất, sự đồng phân hóa thụ thể và sự biến đổi của tyrosine. Sửa đổi này là gì?
-
Câu 7:
Protein như trypsin và chymotrypsin rất quan trọng trong chức năng cơ thể cũng như trong sinh học phân tích. Cơ chế sinh hóa của chúng được xác định bởi một axit amin tại vị trí hoạt động của chúng mà nhóm protease này được đặt tên. Đây là axit amin nào?
-
Câu 8:
Tryptophan là axit amin lớn nhất và được sử dụng để tổng hợp một loạt các phân tử, chẳng hạn như NAD, rất quan trọng trong quá trình hô hấp tế bào. Tryptophan cũng là tiền chất của thứ được gọi là "phân tử hạnh phúc". Đây là phân tử nào?
-
Câu 9:
Glutamine đã nhận được nhiều sự quan tâm từ các nhóm y tế trong những năm gần đây do mối liên hệ của nó với một căn bệnh di truyền. Cụ thể, số lượng glutamines liên tiếp trong một loại protein nhất định xác định liệu một người có mắc bệnh này hay không và (chính xác đến kinh ngạc) có thể được sử dụng để dự đoán độ tuổi mà người đó sẽ bắt đầu xuất hiện các triệu chứng. Các triệu chứng như vậy bao gồm thay đổi tâm trạng (từ hung hăng, phấn khích, thờ ơ) và mất trí nhớ ngắn hạn. Đây là bệnh nào?
-
Câu 10:
Arginine là một axit amin cơ bản nên thường tồn tại ở dạng tích điện dương. Nó cũng là axit amin phổ biến nhất tại các vị trí protein liên kết với DNA (mang điện tích âm). Loại protein nào sau đây ít có khả năng liên kết ADN nhất?
-
Câu 11:
Histidine là một trong những axit amin độc đáo hơn về tính chất hóa học của nó. Nó cũng (cho đến nay) là axit amin phổ biến nhất tại các vị trí hoạt động của các protein đáng chú ý nhất đó là các enzym. Tại sao thế này?
-
Câu 12:
Phenylalanin là một axit amin thơm, và là tiền chất của một số chất quan trọng trong cơ thể, chẳng hạn như dopamine và adrenaline. Giai đoạn đầu tiên của quá trình tổng hợp các chất này thường liên quan đến việc chuyển đổi phenylalanin thành một axit amin khác bằng cách thêm vào một nhóm hydroxyl. Đây là axit amin nào?
-
Câu 13:
Alanin là axit amin đơn giản thứ hai (sau glyxin), nhưng có rất nhiều nó. Quá trình quét alanin liên quan đến việc biến đổi một số axit amin nhất định trong protein thành alanin. Tại sao quá trình này rất có giá trị đối với các nhà hóa sinh học?
-
Câu 14:
Hầu hết chúng ta sẽ quen thuộc với tác dụng của rượu. Etanol trong bia và rượu chúng ta uống phát huy tác dụng của nó bằng cách can thiệp vào chức năng bình thường của não. Cụ thể, ethanol có tác dụng gì đối với não của chúng ta?
-
Câu 15:
Tôi đã bảo bạn ăn rau xanh bao nhiêu lần rồi? Người ta phát hiện ra rằng hầu hết mọi người đều có gen mã hóa một loại protein phát hiện ra glucosinolate - hợp chất làm cho bông cải xanh và cải Brussels có vị đắng. Những gen này được cho là có ảnh hưởng lớn hơn ở trẻ em so với người lớn (số liệu!). Điều này cho chúng ta biết gì về gen?
-
Câu 16:
Tất cả chúng ta đều đã từng đến một tiệm thịt nướng, nơi vẫn còn một chiếc xúc xích nhỏ, cháy khét, không mong muốn và không được yêu thương. Tuy nhiên, bạn có thể khôn ngoan để tránh món này và các loại thực phẩm bị cháy khác, vì chúng chứa các hóa chất được gọi là amin dị vòng. Tại sao cần tránh những thực phẩm bị cháy này?
-
Câu 17:
Tôi thường biến thành một đống đổ nát đầy nước mắt trong nhà bếp, và đó luôn là do một loại thực phẩm cụ thể - hành tây. Cắt nhỏ hành tây giải phóng các enzym phá vỡ các phân tử có trong hành tây, cuối cùng tạo ra propanethiol S-oxit. Propanethiol S-oxit này kết hợp với nước trong mắt của chúng ta để tạo ra một chất hóa học khá khó chịu gây cay mắt. Đây là hóa chất nào?
-
Câu 18:
Nếu ớt cay không dành cho bạn, bạn có thể đổ lỗi cho capsaicin. Capsaicin là thành phần hoạt chất trong ớt liên kết với thụ thể vanilloid của lưỡi (VR1), thụ thể này mở ra và cho phép các ion di chuyển qua nó, cuối cùng dẫn đến xung thần kinh thường liên quan đến cảm giác nóng / đau. Với suy nghĩ này, VR1 là loại protein nào?
-
Câu 19:
Nhiều người bạn biết có thể không dung nạp lactose, có nghĩa là họ có thể bị ốm nếu tiêu thụ sữa hoặc các sản phẩm từ sữa khác. Nguyên nhân của điều này là do thiếu một loại enzyme gọi là lactase, enzyme này phân hủy đường lactose (loại đường có trong sữa) thành các loại đường đơn giản hơn. Hai monosaccarit nào liên kết với nhau để tạo ra đường lactôzơ?
-
Câu 20:
Bạn có thể đã được nói khi còn nhỏ rằng ăn cà rốt của bạn sẽ giúp bạn nhìn thấy trong bóng tối. Thật vậy, cà rốt có vẻ tốt cho thị lực của chúng ta. Chúng chứa beta-carotene, được cơ thể chúng ta chuyển hóa thành phân tử kết hợp với opsin để tạo thành rhodopsin, sắc tố nhạy cảm với ánh sáng trong võng mạc của chúng ta. Phân tử này là gì?
-
Câu 21:
Phenethylamine là một chất hóa học trong não có liên quan đến cảm giác yêu thương và hấp dẫn, và nó chỉ tình cờ được tìm thấy trong sô cô la! Tuy nhiên, tình yêu đích thực không bao giờ suôn sẻ. vấn đề ở đây là gì?
-
Câu 22:
Trong não, một phân tử được gọi là adenosine liên kết với các protein thụ thể trên các khớp thần kinh kích thích, ức chế chúng và do đó khiến chúng ta cảm thấy buồn ngủ. Sau tách cà phê buổi sáng, cơn mệt mỏi này có thể sẽ được giải tỏa. Điều này là do caffeine. Caffeine "giúp chúng ta sảng khoái" như thế nào?
-
Câu 23:
Người ta thường nói rằng hàu sống là một loại thuốc kích thích tình dục, và đó là món chủ yếu trong bữa sáng của Casanova. Trong khi nhiều người coi đây là một truyền thuyết đô thị, một số người trong cộng đồng khoa học bắt đầu xem xét nghiêm túc mối liên hệ này sau khi phát hiện ra rằng nhuyễn thể hai mảnh vỏ có rất nhiều trong NMDA và D-Asp. Tại sao đây là một phát hiện quan trọng?
-
Câu 24:
Các kháng thể còn được gọi là
-
Câu 25:
Chất nào sau đây là một axit béo no?
-
Câu 26:
Vitamin nào còn được gọi là vitamin chống nhu động ruột?
-
Câu 27:
Vitamin A còn được gọi là
-
Câu 28:
Loại nào sau đây là enzym transferase?
-
Câu 29:
Histone là một loại protein
-
Câu 30:
Một ví dụ về phospholipid là
-
Câu 31:
Sáp là
-
Câu 32:
Ceruloplasmin là một loại
-
Câu 33:
Đường nào sau đây là đường pentasaccarit?
-
Câu 34:
Trong tế bào, một quá trình được gọi là quá trình oxy hóa beta được sử dụng để thu được năng lượng bằng cách sử dụng các axit béo làm nguồn nhiên liệu. Điều này thường xảy ra trong chất nền của ti thể, nhưng nó có thể xảy ra ở bào quan nào khác?
-
Câu 35:
Sáp đóng một số vai trò sinh học. Chúng bao gồm hai thành phần chính. Một là axit béo chuỗi dài. Cái khác là gì?
-
Câu 36:
Nhóm chất béo này đã bí ẩn đến mức khi chúng được phát hiện ra rằng chúng được đặt theo tên của một sinh vật bí ẩn trong thần thoại Ai Cập. Những chất béo này tương tự như glycerophospholipid, nhưng chúng không chứa glycerol và có thể có vô số nhóm gắn vào chúng. Chúng được gọi là gì?
-
Câu 37:
Màng tế bào (cũng như màng bao bọc các bào quan) được làm bằng phospholipid, có thể tồn tại ở một số loại khác nhau. Sự phân bố của các phospholipid khác nhau giúp xác định đặc tính của màng. Tên nghĩa đen nào được đặt cho nhóm các enzym chịu trách nhiệm cho sự phân bố này?
-
Câu 38:
Để hình thành các chất béo khác nhau giúp chúng ta sống, trước tiên chúng ta phải tiêu hóa các chất béo mà chúng ta đưa vào trong chế độ ăn uống của mình. Tên cho nhóm các enzym chịu trách nhiệm cho điều này là gì?
-
Câu 39:
Cơ thể có thể dự trữ an toàn lipid trong tế bào mỡ, nhưng lượng lipid trong máu cao có thể dẫn đến lipid này bị lắng đọng ở những nơi không thích hợp và không an toàn. Thuật ngữ nào được dùng để chỉ những chất béo không đúng vị trí này?
-
Câu 40:
Một trong những loại protein hấp dẫn nhất trong cơ thể là một loại được gọi là ApoE. Nó có một loạt các chức năng đa dạng có thể quan trọng đối với những tiến bộ của y học con người. Một trong những chức năng như vậy là loại bỏ "cholesterol xấu" khỏi máu. Rối loạn nào thường gặp ở người có gen ApoE đột biến?
-
Câu 41:
Lipid phải được vận chuyển trong máu. Nhưng lipid là không phân cực, và plasma là một dung môi phân cực. Lipid thường được vận chuyển như thế nào trong máu?
-
Câu 42:
Cholesterol là một trong những loại lipid thường được nhắc đến nhiều nhất. Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về cholesterol?
-
Câu 43:
Những gì chúng ta thường gọi là "chất béo" của chúng tôi đôi khi được gọi là "chất béo trắng". Nó bảo vệ các cơ quan của chúng ta và có thể cung cấp năng lượng hóa học (dưới dạng ATP). Nhưng “mỡ nâu” thực hiện chức năng gì?
-
Câu 44:
Các kho dự trữ chất béo rất dồi dào ở hầu hết mọi người. Mỗi gam chúng cung cấp nhiều năng lượng hơn glucose và có thể được sử dụng trong thời gian đói. Tại sao sau đó, cơ thể chúng ta vẫn cố gắng và tối đa hóa lượng glucose có sẵn cho chúng ta?
-
Câu 45:
Trong thời gian lượng đường huyết đặc biệt thấp, tế bào có thể tổng hợp đường glucose từ các nguồn không phải carbohydrate như lactate hoặc axit amin. Quá trình này được gọi là gì?
-
Câu 46:
Đường huyết thấp cũng là một vấn đề đối với cơ thể, vì điều này có thể gây ra tình trạng hôn mê. Tuyến tụy một lần nữa cảm nhận mức đường huyết thấp và phản ứng tương ứng. Phản ứng sinh lý bình thường của tuyến tụy đối với lượng glucose trong máu thấp là gì?
-
Câu 47:
Đề kháng insulin thường dẫn đến việc tuyến tụy cố gắng bù đắp bằng cách sản xuất nhiều insulin hơn. Điều này gây ra căng thẳng, tổn thương và cuối cùng là chết các tế bào insulin. Tên cho chứng rối loạn này là gì?
-
Câu 48:
Vì insulin đóng một vai trò quan trọng như vậy trong việc giảm lượng đường trong máu, nên không có gì ngạc nhiên khi các vấn đề phát sinh khi các mô như gan phát triển tình trạng kháng insulin. Thuật ngữ "kháng insulin" đề cập đến điều gì?
-
Câu 49:
Cách thứ ba mà insulin làm giảm lượng đường trong máu là kích hoạt các protein GLUT4 trong tế bào cơ. Các protein GLUT4 có vai trò cụ thể nào?
-
Câu 50:
Một cách khác mà insulin cố gắng làm giảm mức đường huyết là bằng cách kích thích tế bào gan chuyển lượng đường tuần hoàn này thành "tinh bột động vật". Tên nào được sử dụng phổ biến hơn cho vật liệu lưu trữ này?